Học tiếng Anh: 45 tính từ nhấn mạnh giúp bạn tránh dùng very nhiều lần
Khi học tiếng Anh, để tránh việc lặp lại nhiều lần từ “very” trong văn nói hoặc văn viết, chúng ta có thể sử dụng các tính từ khác cùng nghĩa nhưng mạnh hơn để thay thế.
TRÁNH VERY | HÃY DÙNG | NGHĨA |
afraid /əˈfreɪd/ | terrified /ˈterɪfaɪd/ | khiếp sợ |
angry /ˈæŋɡri/ | furious /ˈfjʊriəs/ | giận dữ |
bad /bæd/ | atrocious /əˈtroʊʃəs/ | xấu xa, tàn bạo |
beautiful /ˈbjuːtɪfl/ | exquisite /ɪkˈskwɪzɪt/ | tinh tế, cực đẹp |
big /big/ | immense /ɪˈmens/ | bao la |
bright /brait/ | dazzling /ˈdæzlɪŋ/ | sáng chói |
capable /ˈkeɪpəbl/ | accomplished /əˈkɑːmplɪʃt/ | tài năng hoàn mỹ |
clean /kli:n/ | spotless /ˈspɑːtləs/ | sạch bóng |
clever /ˈklevər/ | brilliant /ˈbrɪliənt/ | thông minh |
cold /koʊld/ | freezing /ˈfriːzɪŋ/ | giá băng |
conventional /kənˈvenʃənl/ | conservative /kənˈsɜːrvətɪv/ | bảo thủ |
dirty /ˈdɜːrti/ | squalid /ˈskwɒl.ɪd/ | rất bẩn |
dry /drai/ | parched /pɑːrtʃt/ | khô nẻ |
eager /ˈiːɡər/ | keen /ki:n/ | tha thiết |
fast /fæst/ | quick /kwɪk/ | cấp tốc |
fierce /firs/ | ferocious /fəˈroʊʃəs/ | hung ác |
good /ɡʊd/ | superb /suːˈpɜːrb/ | tuyệt vời |
happy /ˈhæpi/ | jubilant /ˈdʒuːbɪlənt/ | vui sướng |
hot /hɑːt/ | scalding /ˈskɔːldɪŋ/ | nóng bỏng |
hungry /ˈhʌŋɡri/ | ravenous /ˈrævənəs/ | đói cồn cào |
large /lɑːrdʒ/ | colossal /kəˈlɑːsl/ | khổng lồ |
lively /ˈlaɪvli/ | vivacious /vɪˈveɪʃəs/ | sôi nổi |
loved /lʌvd/ | adored /əˈdɔːrd/ | say mê |
neat /niːt/ | immaculate /ɪˈmækjələt/ | tinh tế |
old /oʊld/ | ancient /ˈeɪnʃənt/ | cổ xưa |
poor /pʊə(r)/ | destitute /ˈdestɪtuːt/ | bần cùng |
pretty /ˈprɪti/ | beautiful /ˈbjuːtɪfl/ | tốt đẹp |
quite /kwaɪt/ | silent /ˈsaɪlənt/ | tịch mịch |
risky /ˈrɪski/ | perilous /ˈperələs/ | hiểm họa |
roomy /ˈruː.mi/ | spacious /ˈspeɪʃəs/ | rộng rãi |
rude /ru:d/ | vulgar /ˈvʌlɡər | tục tĩu |
serious /ˈsɪriəs/ | solemn /ˈsɑːləm/ | trang nghiêm |
small /smɔːl/ | tiny /ˈtaɪni/ | tí hon |
strong /strɔːŋ/ | unyielding /ʌnˈjiːldɪŋ/ | mạnh mẽ |
stupid /ˈstuːpɪd/ | idiotic /ˌɪdiˈɑːtɪk/ | đần độn |
tasty /ˈteɪsti/ | delicious /dɪˈlɪʃəs/ | thơm ngon |
thin /θɪn/ | gaunt /ɡɔːnt/ | gầy hốc hác |
tired /ˈtaɪərd/ | exhausted /ɪɡˈzɔːstɪd/ | kiệt sức |
ugly /ˈʌɡli/ | hideous /ˈhɪdiəs/ | xấu xa |
valuable /ˈvæljuəbl/ | precious /ˈpreʃəs/ | quý giá |
weak /wiːk/ | feeble /ˈfiːbl/ | yếu ớt |
wet /wet/ | soaked /soʊkt/ | ướt sũng |
wicked /ˈwɪkɪd/ | villainous /ˈvɪlənəs/ | tàn bạo |
wise /waɪz/ | sagacious /səˈɡeɪʃəs/ | lanh lợi |
worried /ˈwɜːrid/ | anxious /ˈæŋkʃəs/ | lo âu |
Ví dụ:
Falun Dafa (also known as Falun Gong) is an ancient form of Chinese cultivation practice. The practice teaches practitioners to assimilate to the characteristics of the universe: Truthfulness – Benevolence – Forbearance.
Pháp Luân Đại Pháp (còn được gọi là Pháp Luân Công) là môn tu luyện cổ truyền của người Trung Quốc. Môn tập dạy người học hành xử theo nguyên lý Chân – Thiện – Nhẫn của vũ trụ.
What’s for lunch? I’m absolutely ravenous.
Có gì ăn trưa không? Tôi đang đói cồn cào cả ruột đây.
Quy is an accomplished artist.
Quý là một họa sĩ đầy tài năng.
Nguồn: Gia đình Việt Nam
Timeline
Tin liên quan
- Học tiếng Anh: Phân biệt most, most of, almost, và the most
- Học tiếng Anh: 5 cách diễn đạt với từ 'call'
- Video: Bé 3 tuổi vừa tô màu vừa học tiếng Anh
- Học tiếng Anh: 12 cách đối đáp khi ‘bí’ câu trả lời
Có thể bạn quan tâm
Tin khác
- Thực đơn cơm nhà 4 món chưa tới 100.000 đồng, rất thích hợp cho ngày mát trời
- 10 kiểu tóc uốn layer phù hợp với mọi gương mặt chẳng bao giờ lo lỗi mốt
- Bạn trai tung ảnh tình tứ bên H'Hen Niê, vẫn dùng cách quen thuộc để che mặt đối phương
- 4 loại vắc-xin dịch vụ rất cần cho trẻ nhỏ: Cha mẹ nhớ kỹ
- 1Dấu hiệu nhận biết "100%" mẹ bầu mang thai bé trai
- 2Hướng dẫn cách cho trẻ ăn hoa quả theo từng tháng tuổi
- 3Mang thai con đầu lòng thường bao nhiêu tuần thì sinh?
- 4"Chuẩn không cần chỉnh" cách tính sinh trai, gái của cổ học phương Đông
- 511 biểu hiện bất thường ở cơ quan sinh dục bé trai mẹ không được bỏ qua