Học tiếng Anh: 9 cặp tính từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh
Appreciate và Appreciative
Appreciate: Đáng kể.
Ví dụ: Success requires an appreciable amount of efforts. (Thành công đòi hỏi nỗ lực đáng kể).
Appreciative: Trân trọng.
Ví dụ: Dear students, Ms Hoa is appreciative of your love and support. (Các bạn học sinh thân yêu, cô Hoa trân trọng những tình cảm và sự ủng hộ của các bạn).
Beneficent và Beneficial
Beneficent: Tốt bụng.
Ví dụ: I have a beneficent aunt. (Tôi có một người dì tốt bụng).
Beneficial: Có lợi.
Ví dụ: Good pronunciation is beneficial to speaking English. (Phát âm tốt rất có lợi khi giao tiếp tiếng Anh).
Classic và Classical
Classic: Kinh điển, hạng nhất.
Ví dụ: Mona Lisa is a classic work of all times. (Mona Lisa là tác phẩm kinh điển của mọi thời đại).
Classical: Cổ điển.
Ví dụ: I love classical music. (Tôi thích nhạc cổ điển).
Continual và Continuous
Continual: Lặp đi lặp lại.
Ví dụ: This car has experienced continual problems though I have taken it to the garage hundreds of times. (Chiếc xe này cứ hỏng đi hỏng lại mặc dù tôi đưa nó đi sửa hàng trăm lần rồi).
Continuous: Liên tục, không ngừng nghỉ.
Ví dụ: I’d love to see your continuous improvement after this book. (Tôi muốn thấy sự tiến bộ không ngừng nghỉ của các bạn sau khi đọc cuốn sách này)
Considerable và Considerate
Considerable: Đáng kể.
Ví dụ: He spent considerable time on this book. (Anh ấy đã dành một thời gian đáng kể cho cuốn sách này).
Considerate: Ân cần, chu đáo.
Ví dụ: As for me, my mom is the most considerate woman in the world. (Với tôi, mẹ là người phụ nữ ân cần nhất trên thế giới này).
Economic và Economical
Economic: Thuộc về kinh tế.
Ví dụ: Students should be aware of economic policies. (Sinh viên nên biết về các chính sách kinh tế).
Economical: Tiết kiệm, rẻ (mang nghĩa tốt).
Ví dụ: What's the most economical way of heating this building? (Cách tiết kiệm chi phí nhất trong việc xây dựng tòa nhà này là gì?)
Responsible và Responsive
Responsible: Đầy trách nhiệm, chịu trách nhiệm cho cái gì.
Ví du: You should be responsible for your own future. (Các bạn cần có trách nhiệm cho tương lai của mình).
Responsive: Phản hồi tích cực với cái gì.
Ví dụ: The disease has proved responsive to the new treatment. (Căn bệnh đã chứng tỏ được phản hồi tích cực với cách điều trị mới).
Sensitive và Sensible
Sensitive: Nhạy cảm, dễ phát hiện ra cái gì.
Ví dụ: Women are sensitive. (Phụ nữ rất nhạy cảm).
Sensible: Hợp lý, nhạy bén.
Ví dụ: My mom is a sensible woman because she thinks carefully before purchasing anything. (Mẹ tôi là một người tính toán hợp lý vì bà thường cân nhắc kỹ trước khi mua sắm).
Successive và Successful
Successive: Liên tục, liên tiếp.
Ví dụ: He won the World Championship for the third successive year. (Anh ấy giành chức vô địch thế giới 3 năm liên tiếp).
Successful: Thành công.
Ví dụ: My second attempt at making bread was a little more successful. (Nỗ lực làm bánh mì lần thứ hai của tôi đã thành công một chút).
Nguồn: Gia đình Việt Nam
- Học tiếng Anh: Phân biệt 'on time' và 'in time'
- Học tiếng Anh: Nguyên tắc đọc số trong tiếng Anh
- Học tiếng Anh: Cách phân biệt work, job và career
- 8 mẹo giúp học tiếng Anh qua âm nhạc hiệu quả
- Thực đơn cơm nhà 4 món chưa tới 100.000 đồng, rất thích hợp cho ngày mát trời
- 10 kiểu tóc uốn layer phù hợp với mọi gương mặt chẳng bao giờ lo lỗi mốt
- Bạn trai tung ảnh tình tứ bên H'Hen Niê, vẫn dùng cách quen thuộc để che mặt đối phương
- 4 loại vắc-xin dịch vụ rất cần cho trẻ nhỏ: Cha mẹ nhớ kỹ
- 1Dấu hiệu nhận biết "100%" mẹ bầu mang thai bé trai
- 2Hướng dẫn cách cho trẻ ăn hoa quả theo từng tháng tuổi
- 3Mang thai con đầu lòng thường bao nhiêu tuần thì sinh?
- 4"Chuẩn không cần chỉnh" cách tính sinh trai, gái của cổ học phương Đông
- 511 biểu hiện bất thường ở cơ quan sinh dục bé trai mẹ không được bỏ qua