Học tiếng Anh: Những cặp từ tiếng Anh phổ biến dễ gây nhầm lẫn
1. Study/ Learn
"Study" chỉ hành động học một cách truyền thống, ví dụ đọc sách, làm bài tập về nhà và làm đề thi thử. Trong khi đó từ "learn" được sử dụng khi bạn thực sự tiếp nhận được kiến thức mới.
Ví dụ: By studying Biology, I learn more about plants and animals.
2. Come/ Go
"Come" được sử dụng khi người nói đang đề cập đến địa điểm của cả người nghe (hoặc cả hai). Trong khi chúng ta nói "go" nếu như có người thứ ba (không có người nói và người nghe) đang thực hiện chuyển động đến chúng ta, hoặc người nói và người nghe không đi đến cùng một địa điểm.
Ví dụ: I have to go home now but do not worry, Mary will come here soon and join our party.
3. Listen/ Hear
"Listen" là từ để chỉ hành động nghe có chủ ý của người nói, trong khi chúng ta dùng "hear" như một cách để diễn tả hành động nghe bất ngờ và không có sự chủ động.
Ví dụ: When I was listening to my teacher yesterday morning, I heard a big explosion.
Nhiều cặp từ trong tiếng Anh có nghĩa tương đồng nhưng cách sử dụng không hoàn toàn giống nhau. Ảnh: Emaze
4. Look/ See/ Watch
"Look" ám chỉ hành động nhìn bằng mắt với một mục đích, trong khi "see" mô tả hành động nhìn một thứ gì đó bất ngờ, không trông đợi trước. "Watch" được sử dụng khi chúng ta xem cái gì đó cẩn thận, thường là những thứ đang di chuyển.
Ví dụ: When I was watching TV yesterday evening, I saw my mother and looked at her with fear.
5. The/ A/ An
Chúng ta dùng "the" khi người nói và người nghe đều hiểu về danh từ cụ thể được miêu tả. "A" và "an" sẽ áp dụng với những danh từ mà người nói và người nghe đều không hiểu.
Ví dụ: My teacher gave me a low mark yesterday. Because of the mark, my mother was upset.
6. Test/ Exam
"Test" thường để chỉ một bài kiểm tra ngắn cuối giờ giáo viên giao cho học sinh, đôi khi không mang tính thi cử chính thức và có thể được áp dụng trong những lĩnh vực khác như y tế. Trong khi đó, cùng nghĩa là kiểm tra, "exam" thường chỉ được áp dụng trong lĩnh vực giáo dục, ám chỉ một bài kiểm tra chính thức và dài, có thể là bài kiểm tra cuối năm.
Ví dụ: After doing many practice tests, I am now confident to sit my final exams.
7. Protect/ Defend
Khi dịch sang tiếng Việt, hai từ này đều có nghĩa là bảo vệ. "Protect" là từ nên dùng khi bạn miêu tả hành động bảo vệ ai đó, vật gì đó khỏi nguy cơ bị tổn thương. Còn "defend" có nghĩa bảo vệ ai đó, cái gì đó (cả về mặt thể xác và tinh thần) khi chúng đang bị tấn công hoặc tổn thương.
Ví dụ: I strongly defend my opinion that businesses must play a role in protecting the natural environment of Vietnam.
8. Rise/ Raise
"Rise" có nghĩa là tăng lên nhưng được dùng khi miêu tả hành động mà đối tượng chủ động thực hiện. "Raise" có nghĩa thứ nhất là nuôi nấng, nghĩa thứ hai cũng là tăng lên hoặc nhô lên nhưng phải có một đối tượng tác động lên đối tượng còn lại để giúp đỡ.
Ví dụ: The number of people in Vietnam who raised dogs in 2015 rose significantly.
9. Tell/ Say/ Talk/ Speak
"Say" đơn giản là hành động nói ra và không có sự giao tiếp giữa hai người hoặc nhiều người, còn "tell" thể hiện sự giao tiếp hoặc đang nói chuyện với ai đó, vì vậy sau "tell" phải có tên của đối tượng chúng ta đang giao tiếp cùng.
"Talk" và "speak" thực sự không có nhiều sự khác biệt vì đều thể hiện việc nói chuyện nói chung, mặc dù "talk" mang nghĩa trang trọng hơn và được sử dụng trong bối cảnh giao tiếp nhiều hơn. Speak được sử dụng nhiều khi miêu tả việc nói một thứ tiếng, ngôn ngữ nào đấy.
Ví dụ: My brother said yesterday that after having a talk with Lisa who told me that she was born in the US, he was impressed by the fact that she could speak 4 different languages.
10. Photo/ Picture/ Image
"Photo" là viết tắt của từ "photograph", được dùng để chỉ một bức ảnh hoặc tấm hình do máy chụp ảnh hoặc camera chụp lại. "Image" và "picture" có nghĩa gần giống nhau, tuy nhiên khác biệt lớn là "picture" chỉ một bức tranh, bức ảnh được vẽ hoặc chụp lại (có thể được đóng khung), trong khi đó "image" chỉ ấn tượng trong đầu bạn về hình ảnh một ai đó, một vật nào đó.
Ví dụ: The photo that I took yesterday at the top of Bitexco represents a picture of rapid economic growth of Vietnam over the past few years which improves its image worldwide.
11. Family/ Household
"Family" bao gồm những người có quan hệ họ hàng hoặc huyết thống sống với nhau như một gia đình. "Household" (dịch sang tiếng Việt là hộ gia đình) được hiểu là những người sống cùng một địa điểm, nhưng có thể có quan hệ họ hàng, huyết thống hoặc không. Ví dụ, những sinh viên ở cùng nhau tại một chung cư cũng có thể được coi là "household".
12. House/ Home
"House" miêu tả một công trình kiến trúc, một ngôi nhà theo nghĩa vật chất, tức là có phòng ngủ, phòng bếp, gara ôtô... Trong khi đó "home" là nhà hoặc bất cứ địa điểm nào mà bạn nghĩ là quê hương, nơi chốn của mình. "Home" cũng có nghĩa trừu tượng, thường được dịch là tổ ấm, nơi bạn cảm thấy thoải mái nhất.
Ví dụ: I own 4 houses in Vietnam but my home address is in Hanoi.
13. Recognise/ Realise
"Recognise" được dùng khi chúng ta nhận ra, nhận thấy điều gì đó qua việc nhìn đơn thuần. Từ "realise" lại có nghĩa nhận ra sau khi chúng ta nhìn và dành thời gian suy ngẫm.
Ví dụ: After recognising you at the aiport yesterday, I realised that you had changed so much over the past few years.
14. Đuôi –ed/ đuôi –ing
Đuôi –ed thường để miêu tả cảm giác của con người hoặc động vật, trong khi đuôi –ing thường được sử dụng để nói về vật hoặc sự việc.
Ví dụ: The TV program was boring. I was bored/ I felt bored.
15. Which/ What
Chúng ta dùng "which" khi câu hỏi đưa ra số lượng lựa chọn có hạn, còn "what" được dùng khi số lượng câu trả lời khả thi là không có hạn.
Ví dụ:
Which is your favourite subject, Geography or Mathematics? (chỉ có 2 lựa chọn)
What is your favourite subject? (vô số lựa chọn)
16. Remember/ Remind
"Remember" có hai chức năng. Một chức năng là để chỉ hành động nhớ về việc hoặc người trong quá khứ. Ví dụ: I remember you drove a sports car yesterday. Thứ hai, từ này gợi nhắc về một ý tưởng hoặc mục đích, ví dụ: You did not remember to send me an email.
Khi bạn giúp ai đó nhớ về điều gì, bạn đang "remind" họ. Ví dụ: Could you please remind me to check your homework later?
17. Actors/ Characters/ Contestants
"Actors" ám chỉ diễn viên, những người tham gia các vai diễn trong phim. "Characters" là các nhân vật trong một bộ phim hoặc câu chuyện, còn "contestants" mô tả những người tham gia trong một chương trình hoặc cuộc thi.
18. In fact
"In fact" không chỉ dùng để nói ra sự thật (Facts, ví dụ: Vietnamese is the official language in Vietnam) mà thường được dùng để nói ra những sự thật mang tính bất ngờ hoặc tương phản.
Ví dụ: Many marketing students believe that price is the leading factor that customers take into consideration when making a purchase decision. In fact, researches show that other factors such as brand loyalty and durability hold greater significance.
19. Per cent/ Percentage
"Per cent" (phần trăm) đi cùng số, chẳng hạn "40 per cent". Trong khi đó "percentage" được sử dụng với chữ và đối tượng. Ví dụ: the percentage of Vietnamese students with at least one bachelor degree.
20. Few/ A few
"Few" thường được sử dụng trong bối cảnh trang trọng và văn viết. Bên cạnh đó, sự khác nhau của chúng có thể dễ dàng nhận ra trong ví dụ sau:
There are few books in the library: Không còn nhiều sách nữa trong thư viện, nên bạn có thể không kiếm được quyển nào.
There are a few books in the library: Không còn nhiều sách nữa trong thư viện, nhưng vẫn còn vài quyển và bạn có thể kiếm được một quyển.
Như vậy, "few" nhấn mạnh những thứ đã mất đi, bị lấy đi trong khi "a few" nhấn mạnh những thứ còn ở lại.
21. Will/ Be going to
"Will" được sử dụng để miêu tả một quyết định mới, trong khi đó "be going to" chỉ những quyết định đã được đưa ra trước đó.
Ví dụ:
I just bought a car a few hours ago and I will travel to New York tomorrow.
My wife and I have decided to buy a car. After buying it, we are going to travel to New York.
22. Manage/ Control
"Manage" chủ yếu chỉ sự điều hành. Ví dụ một "manager" điều hành các công việc của công ty bằng sự thông minh và linh hoạt của họ, từ quản lý nhân lực đến làm báo cáo tài chính.
"Control" nói nhiều hơn về sự kiểm soát, tức là có sử dụng luật lệ hoặc sự răn đe. Ví dụ, chúng ta có từ "border control" (kiểm soát biên giới) vì nó liên quan đến việc xây dựng hàng rào thép gai, có lực lượng công an bảo vệ và phải kiểm tra visa khi muốn đi qua lại.
23. UK/ The UK
Các quốc gia được hình thành từ các khối (ví dụ vương quốc Anh từ 4 quốc gia độc lập, nước Mỹ từ 50 bang, nước Philippines từ các đảo hay Vương quốc Hà Lan với 4 quốc gia cấu thành) đều phải có từ "the" trước nó. Lần lượt trong các trường hợp này, chúng ta phải nói The UK, The US, The Philippines và The Netherlands.
24. Job/ Work
"Job" có thể được dùng thay thế với "profession" và "occupation". Nó có nghĩa là một công việc có tần suất cố định mà bạn đang làm để kiếm tiền lương, ví dụ "doctor" hay "teacher". "Work" (động từ và danh từ không đếm được) ám chỉ hành động làm việc nói chung để hoàn thành một mục tiêu.
Ví dụ: I work hard to have a higher pay/ I am working on a new project.
Nguồn: Gia đình Việt Nam
- Học tiếng Anh: Lý do một số người lười hơn người khác
- Học tiếng Anh: Phân biệt 'I hope' và 'I wish'
- Tổng hợp những lỗi dễ mắc khi học tiếng Anh
- Học tiếng Anh: 8 cụm từ thông dụng với cấu trúc 'as… as'
- Học tiếng Anh: Phân biệt One và Once
- Thực đơn cơm nhà 4 món chưa tới 100.000 đồng, rất thích hợp cho ngày mát trời
- 10 kiểu tóc uốn layer phù hợp với mọi gương mặt chẳng bao giờ lo lỗi mốt
- Bạn trai tung ảnh tình tứ bên H'Hen Niê, vẫn dùng cách quen thuộc để che mặt đối phương
- 4 loại vắc-xin dịch vụ rất cần cho trẻ nhỏ: Cha mẹ nhớ kỹ
- 1Dấu hiệu nhận biết "100%" mẹ bầu mang thai bé trai
- 2Hướng dẫn cách cho trẻ ăn hoa quả theo từng tháng tuổi
- 3Mang thai con đầu lòng thường bao nhiêu tuần thì sinh?
- 4"Chuẩn không cần chỉnh" cách tính sinh trai, gái của cổ học phương Đông
- 511 biểu hiện bất thường ở cơ quan sinh dục bé trai mẹ không được bỏ qua