Học tiếng Anh: Phân biệt like, alike, similar to và the same
1. Like (giới từ): Giống
Cấu trúc:
Be + like + N (danh từ).
Ví dụ: This hat is like that hat (Cái mũ này giống cái mũ kia).
N + like + N
Ví dụ: I have a hat like yours. (Tôi có một cái mũ giống của bạn).
Like + N + mệnh đề
Ví dụ: Like his father, he is a teacher. (Giống như bố mình, anh ấy là một giáo viên).
2. Alike (giới từ/tính từ): Giống nhau
Cấu trúc: Luôn đứng một mình, ở sau hai danh từ hoặc danh từ số nhiều. Không dùng Alike đứng trước một danh từ.
Ví dụ:
This hat and that one are alike (Cái mũ này và cái mũ kia giống nhau).
They tried to treat all their children alike (Họ cố gắng đối xử với tất cả những đứa trẻ như nhau).
3. Similar to (tính từ): Tương tự
Cấu trúc: Không “to” nếu similar đứng một mình hoặc “similar + to + N/Pronoun”.
Ví dụ: Your hat is similar to mine. (mine = my hat) (Mũ của bạn tương tự mũ của tôi).
4. The same: Giống nhau
Cấu trúc: The same as + N/The same +noun+as…/The same + N.
Ví dụ:
An’s salary is the same as mine = An gets the same salary as me (Lương của An bằng lương của tôi).
We go to the same school (Chúng tôi học cùng trường).
Nguồn: Gia đình Việt Nam
- Thành quả khác biệt khi tôi cho hai con học tiếng Anh sớm và muộn
- Học tiếng Anh: Những cách nói thay thế 'I understand'
- Thầy ngoại ngữ khuyên cha mẹ tới lớp 10 mới cho con học tiếng Anh
- Học tiếng Anh: Lỗi sử dụng giới từ 'to' nhiều người mắc phải
- Thực đơn cơm nhà 4 món chưa tới 100.000 đồng, rất thích hợp cho ngày mát trời
- 10 kiểu tóc uốn layer phù hợp với mọi gương mặt chẳng bao giờ lo lỗi mốt
- Bạn trai tung ảnh tình tứ bên H'Hen Niê, vẫn dùng cách quen thuộc để che mặt đối phương
- 4 loại vắc-xin dịch vụ rất cần cho trẻ nhỏ: Cha mẹ nhớ kỹ
- 1Dấu hiệu nhận biết "100%" mẹ bầu mang thai bé trai
- 2Hướng dẫn cách cho trẻ ăn hoa quả theo từng tháng tuổi
- 3Mang thai con đầu lòng thường bao nhiêu tuần thì sinh?
- 4"Chuẩn không cần chỉnh" cách tính sinh trai, gái của cổ học phương Đông
- 511 biểu hiện bất thường ở cơ quan sinh dục bé trai mẹ không được bỏ qua