6 cách nói ‘Tôi mệt’ bằng tiếng Anh
1. I’m sleepy
Tôi buồn ngủ
Ví dụ: I’m sleepy, I want to go to sleep. (Tôi buồn ngủ rồi, tôi muốn đi ngủ)
2. I’m exhausted
Tôi kiệt sức rồi
Ví dụ: I'm exhausted. Tomorrow I'll have a meeting (Tôi kiệt sức rồi, ngày mai tôi có một cuộc họp)
3. I’m wrecked
Tôi mệt mỏi
Ví dụ: Through the days I'm wrecked cause I don't know myself. (Qua những tháng ngày đó, tôi mệt mỏi bởi không hiểu nổi bản thân mình)
4. I’m knackered
Tôi thực sự quá mệt
Ví dụ: I am absolutely knackered after working all day. (Tôi thực sự rất mệt sau ngày làm việc dài)
5. I’m shattered
Tôi đang rất mệt mỏi và kiệt sức
Ví dụ: Look at me, I'm a shattered. (Nhìn tôi đây này, Tôi rất mệt)
6. I’m worn out
Tôi đuối sức
Ví dụ: I'm worn out. I need a rest. (Tôi kiệt sức rồi, tôi cần nghỉ ngơi)
Nguồn: Gia đình Việt Nam
Học tiếng Anh: Lỗi sử dụng giới từ 'to' nhiều người mắc phải
- Giáo viên dạy tiếng Anh nói gì về video chê phát âm của thầy Mỹ?
- Vì sao Bộ GD&ĐT dừng cuộc thi giải Toán, Tiếng anh qua mạng?
- Chuyên gia Mỹ khuyên bố mẹ học tiếng Anh cùng con qua Youtube
Thực đơn cơm nhà 4 món chưa tới 100.000 đồng, rất thích hợp cho ngày mát trời
10 kiểu tóc uốn layer phù hợp với mọi gương mặt chẳng bao giờ lo lỗi mốt
Bạn trai tung ảnh tình tứ bên H'Hen Niê, vẫn dùng cách quen thuộc để che mặt đối phương
4 loại vắc-xin dịch vụ rất cần cho trẻ nhỏ: Cha mẹ nhớ kỹ
- 1Dấu hiệu nhận biết "100%" mẹ bầu mang thai bé trai
- 2Hướng dẫn cách cho trẻ ăn hoa quả theo từng tháng tuổi
- 3Mang thai con đầu lòng thường bao nhiêu tuần thì sinh?
- 4"Chuẩn không cần chỉnh" cách tính sinh trai, gái của cổ học phương Đông
- 511 biểu hiện bất thường ở cơ quan sinh dục bé trai mẹ không được bỏ qua