Học tiếng Anh: 18 cụm từ với ‘Time’ dễ khiến người học nhầm lẫn
1. out of time: hết giờ
2. on time: đúng giờ
3. in time: kịp giờ
4. by that time: đến lúc đó
5. in no time: rất nhanh
6. once upon a time: ngày xửa ngày xưa
7. in the meantime: đồng thời, cùng lúc
8. for the time being: tạm thời
9. take time: cứ từ từ
10. at the same time: cùng lúc
11. for a long time: khoảng thời gian dài
12. from time to time = sometimes: thỉnh thoảng
13. in a short time: trong thời gian ngắn
14. at any time: vào lúc đó
15. full-time job: công việc hành chính
16. time after time: lần này đến lần khác
17. behind the time: chậm tiến độ, đi sau thời đại
18. spend time doing sth: dành thời gian làm gì
Ví dụ:
You must be here on time.
Bạn nhất định phải có mặt ở đây đúng giờ nhé.
I haven’t met him for a long time.
Tôi đã không gặp anh ấy từ lâu rồi.
Peter forgets to do homework time after time.
Peter quên làm bài tập về nhà hết lần này tới lần khác.
Nguồn: Gia đình Việt Nam
- Học Tiếng Anh: Phân biệt Hope và Wish
- 20 từ thường dùng nhưng khó dịch sang tiếng Anh
- Video tiếng Anh giúp trẻ biết tên các loài vật cực nhanh
- Học tiếng Anh: 24 cách diễn đạt thay thế câu "Do you understand?"
- Thực đơn cơm nhà 4 món chưa tới 100.000 đồng, rất thích hợp cho ngày mát trời
- 10 kiểu tóc uốn layer phù hợp với mọi gương mặt chẳng bao giờ lo lỗi mốt
- Bạn trai tung ảnh tình tứ bên H'Hen Niê, vẫn dùng cách quen thuộc để che mặt đối phương
- 4 loại vắc-xin dịch vụ rất cần cho trẻ nhỏ: Cha mẹ nhớ kỹ
- 1Dấu hiệu nhận biết "100%" mẹ bầu mang thai bé trai
- 2Hướng dẫn cách cho trẻ ăn hoa quả theo từng tháng tuổi
- 3Mang thai con đầu lòng thường bao nhiêu tuần thì sinh?
- 4"Chuẩn không cần chỉnh" cách tính sinh trai, gái của cổ học phương Đông
- 511 biểu hiện bất thường ở cơ quan sinh dục bé trai mẹ không được bỏ qua